英和辞典・和英辞典 - Weblio辞書 英和和英
約677万語収録の英和辞典・和英辞典
 


「Âu Lạc」を解説文に含む見出し語の検索結果(1~10/35件中)

Âu Lạc甌雒(おうらく、ベトナム語:Âu Lạc / 甌雒)は、ベトナム史上の国家。
甌雒甌雒(おうらく、ベトナム語:Âu Lạc / 甌雒)は、ベトナム史上の国家。
ベカメックス・ビンズオンベカメックス・ビンズオンFC(ベトナム語:Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương / 俱樂部𩃳跢Becamex平陽、英語: Becamex...
QNKクアンナムFCQNKクアンナムFC(英: QNK Quang Nam Football Club, ベトナム語: Câu lạc bộ bóng đá QNK Quảng Nam)は、1997年...
FLCタインホアFCドング・ア・タインホアFC(英: Đông Á Thanh Hóa Football Club, ベトナム語: Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hó...
ドンナイFCドンナイFC(英: Đồng Nai Football Club, ベトナム語: Câu lạc bộ bóng đá Đồng Nai)は、ベトナムのドンナイ省ビエンホアをホームタウンと...
Dong A Thanh Hoaドング・ア・タインホアFC(英: Đông Á Thanh Hóa Football Club, ベトナム語: Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Th...
ハノイFCハノイFC(英語: Hà Nội Football Club、ベトナム語: Câu lạc bô Bóng đá Hà Nội)、旧:ハノイT&T FCはベトナムのハノイを本拠地とするプロサ...
ホーチミン・シティFCホーチミン・シティFC(英語: Ho Chi Minh City Football Club、ベトナム語: Câu lạc bộ Bóng đá Thành phố Hồ Chí...
ホンリン・ハティンFCホンリン・ハティンFC(英語: Hong Linh Ha Tinh FC、ベトナム語: Câu lạc bộ bóng đá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh、略称:HLHT ...
< 前の結果 | 次の結果 >




©2024 GRAS Group, Inc.RSS